Có 2 kết quả:
咬着耳朵 yǎo zhe ěr duo ㄧㄠˇ ㄦˇ • 咬著耳朵 yǎo zhe ěr duo ㄧㄠˇ ㄦˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
whispering in sb's ear
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
whispering in sb's ear
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0